ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HÔM NAY
CƠ HỘI NHẬN NGAY HỌC BỔNG !
- Chương trình tại Việt Nam hơn 18 năm, đã đào tạo hơn 3000 học viên.
- Học tại Việt Nam, bằng cấp chuẩn quốc tế. Học phí chỉ bằng 1/3 khi đi du học.
- 100% đội ngũ giảng viên nước ngoài.
Các học phần do HUB đảm nhiệm (Đv: Tín chỉ VN) | Các học phần do HUB và ĐH Toulon đảm nhiệm (Đv: ECTS) | Tổng | ||
Số tín chỉ | 77 | 60 | 120 | |
1 | Kiến thức giáo dục đại cương | 14 | 0 | |
2 | Kiến thức cơ sở ngành | 48 | 9 | |
3 | Kiến thức ngành và chuyên ngành | 15 | 51 | |
Tổng số tín chỉ | 120 | |||
1 | Kiến kiến thức do HUB đảm nhiệm | 77 | ||
2 | Kiến thức do HUB và ĐH Toulon cùng đảm nhiệm | 43 |
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT | Tên học phần | TC VN | ECTS |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 14 | |
Các học phần lý luận chính trị | 11 | ||
1 | Triết học Mác – Lênin/ Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | |
2 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin/ Political Economics of Marxism and Leninism | 2 | |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học/ Scientific Socialism | 2 | |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ideologies of Ho Chi Minh | 2 | |
5 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam/ History of Vietnamese Communist Party | 2 | |
Học phần khoa học cơ bản | 3 | ||
6 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Probability and Statistics | 3 | |
II | KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH | 48 | |
Các học phần bắt buộc 1 | 24 | ||
7 | Kinh tế học vi mô/Microeconomics | 3 | |
8 | Kinh tế học vĩ mô/Macroeconomics | 3 | |
9 | Kinh tế lượng/Econometrics | 3 | |
10 | Quản trị học/Fundamentals of Management | 3 | |
11 | Nguyên lý kế toán/ Principles of Accounting | 3 | |
12 | Nguyên lý Marketing/Principles of Marketing | 3 | |
13 | Tin học ứng dụng/ Applied Informatics | 3 | |
14 | Phương pháp nghiên cứu khoa học/Research Methods | 3 | |
15 | Học phần tự chọn 1 (Sinh viên chọn 01 trong 03 học phần sau) | 3 | |
Kinh tế học quốc tế/International Economics | 3 | ||
Kinh tế công cộng/ Public Economics | 3 | ||
Lịch sử các học thuyết kinh tế/ History of Economic Theories | 3 | ||
Học phần bắt buộc | 18 | ||
Các học phần bắt buộc 2 | |||
16 | Lý thuyết tài chính – tiền tệ/ Financial and Monetary Theory | 3 | |
17 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính/Financial market and Financial Institutions | 3 | |
18 | Tài chính quốc tế/International Finance | 3 | |
19 | Tài chính doanh nghiệp/Corporate Finance | 3 | |
20 | Kế toán tài chính/ Financial Accounting | 3 | |
21 | Anh văn chuyên ngành / English for Specific Purposes | 3 | |
22 | Học phần tự chọn 2 (SV chọn 01 trong 03 học phần sau) | 3 | |
Khởi nghiệp kinh doanh/Entrepreneuship | 3 | ||
Kế toán quản trị/Management Accouting | 3 | ||
Phân tích kinh doanh/Business Analysis | 3 | ||
Các học phần HUB-UTLN cùng đảm nhiệm | 9 | ||
UE1 | Hoàn chỉnh kiến thức | 5 | |
Giao tiếp truyền thông/Communication | 1 | ||
Giới thiệu chung về các sản phẩm ngân hàng | 2 | ||
Quy định pháp luật về các tổ chức tài chính | 2 | ||
UE2 | Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp và cá nhân | 4 | |
Hướng nghiệp | 1 | ||
Tiếng Anh tài chính-ngân hàng | 2 | ||
Toán tài chính | 1 | ||
III | KIẾN THỨC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH | 58 | |
Kiến thức ngành | 15 | ||
23 | Kinh doanh ngoại hối/Foreign Exchange Trading | 3 | |
24 | Tín dụng ngân hàng/Bank Loans | 3 | |
25 | Hoạt động kinh doanh ngân hàng/Banking Operation | 3 | |
26 | Thanh toán quốc tế/International Settlements | 3 | |
27 | Phân tích tài chính doanh nghiệp/Corporate Finance Analysis | 3 | |
Các học phần HUB-UTLN cùng đảm nhiệm | 6 | ||
UE1 | Hoàn chỉnh kiến thức | 4 | |
Quản trị ứng dụng/ Management Applications | 2 | ||
Quản trị dự án/ Project Management | 2 | ||
UE2 | Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cá nhân | 2 | |
Môi trường ngân hàng và bảo hiểm/Banking and Insurance Environment | 2 | ||
Kiến thức chuyên ngành Các học phần HUB-UTLN cùng đảm nhiệm | 45 | ||
UE3 | Chiến lược tiếp cận khách hàng | 13 | |
Môi trường kinh tế - tài chính/ Economic and Financial Environment | 2 | ||
Quản trị rủi ro/Risk Management | 2 | ||
Marketing ngân hàng/Banking Marketing | 2 | ||
Đàm phán thương mại và bán hàng/Trade Negotiation | 3 | ||
Quan hệ khách hàng đa kênh/Multichannel Relations Self Banking | 2 | ||
Quan hệ liên cá nhân - quản lý xung đột/Interpersonal Relations – Conflict and Incivility Management | 2 | ||
UE4 | Môi trường ngân hàng - bảo hiểm và thị trường tài chính | 12 | |
Phân phối tín dụng cá nhân/Distribution of Loans to Individuals | 2 | ||
Các loại hình bảo hiểm cá nhân: bảo hiểm tai nạn, y tế, tử vong, thương tật/Pensions of the Individuals: GAV, Health, Funeral, Dependence | 1 | ||
Quản lý danh mục khách hàng cá nhân/Management of a Portfolio of Individuals | 1 | ||
Bảo hiểm nhân thọ: quy định về thuế và kiến thức về sản phẩm/Life insurance: Taxation and Product Knowledge | 2 | ||
Bảo hiểm dân sự ô tô, nhà ở/Individual Home Insurance | 2 | ||
Thuế thu nhập cá nhân/Personal Income Tax | 1 | ||
Luật ngân hàng và luật thương mại/Banking and Commercial Law | 2 | ||
Các giải pháp tiết kiệm dành cho khách hàng cá nhân/Saving Solutions for Individuals | 1 | ||
UE5 | Đánh giá của doanh nghiệp thực tập | 10 | |
Thực tập/Internship | 10 | ||
UE6 | Dự án có hướng dẫn | 10 | |
Dự án /Project | 10 | ||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CÁC HỌC PHẦN HUB VÀ UTLN ĐẢM NHIỆM | 60 ECTS |
STT | Khối kiến thức | Học phần HUB | Học phần UTLN | ||
Số học phần | Tín chỉ VN | Số học phần | Tín chỉ ECTS | ||
1 | Giáo dục đại cương | 6 | 14 | ||
2 | Giáo dục chuyên nghiệp | 21 | 63 | 25 | 60 |
2.1 | Cơ sở ngành | 16 | 48 | 6 | 9 |
2.2 | Ngành | 5 | 15 | 3 | 6 |
2.3 | Chuyên ngành | 16 | 45 | ||
Tổng cộng | 27 | 77 | 25 | 60 |
STT | KHỐI KIẾN THỨC | Số tín chỉ |
1 | Giáo dục thể chất/Physical Education | 5 |
2 | Giáo dục quốc phòng an ninh/National Defence and Security Education Programmes | 8 |
TỔNG CỘNG | 13 |
STT | KHỐI KIẾN THỨC | Số tín chỉ |
1 | Tiếng Anh tăng cường/ Intensive English (*) | Theo Đề án tiếng Anh tăng cường |
2 | Kỹ năng mềm/Soft skills | 8 |
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT | Tên học phần | TC VN | ECTS |
I | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 14 | |
Các học phần lý luận chính trị | 11 | ||
1 | Triết học Mác – Lênin/ Philosophy of Marxism and Leninism | 3 | |
2 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin/ Political Economics of Marxism and Leninism | 2 | |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học/ Scientific Socialism | 2 | |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ideologies of Ho Chi Minh | 2 | |
5 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam/ History of Vietnamese Communist Party | 2 | |
Học phần khoa học cơ bản | 3 | ||
6 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Probability and Statistics | 3 | |
II | KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH | 48 | |
Các học phần bắt buộc 1 | 24 | ||
7 | Kinh tế học vi mô/Microeconomics | 3 | |
8 | Kinh tế học vĩ mô/Macroeconomics | 3 | |
9 | Kinh tế lượng/Econometrics | 3 | |
10 | Quản trị học/Fundamentals of Management | 3 | |
11 | Nguyên lý kế toán/ Principles of Accounting | 3 | |
12 | Nguyên lý Marketing/Principles of Marketing | 3 | |
13 | Tin học ứng dụng/ Applied Informatics | 3 | |
14 | Phương pháp nghiên cứu khoa học/Research Methods | 3 | |
15 | Học phần tự chọn 1 (Sinh viên chọn 01 trong 03 học phần sau) | 9 | |
Kinh tế học quốc tế/International Economics | 3 | ||
Kinh tế công cộng/ Public Economics | 3 | ||
Lịch sử các học thuyết kinh tế/ History of Economic Theories | 3 | ||
Các học phần bắt buộc 2 | 18 | ||
16 | Lý thuyết tài chính – tiền tệ/ Financial and Monetary Theory | 3 | |
17 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính/Financial market and Financial Institutions | 3 | |
18 | Tài chính quốc tế/International Finance | 3 | |
19 | Tài chính doanh nghiệp/Corporate Finance | 3 | |
20 | Kế toán tài chính/ Financial Accounting | 3 | |
21 | Anh văn chuyên ngành / English for Specific Purposes | 3 | |
22 | Học phần tự chọn 2 (SV chọn 01 trong 03 học phần sau) | 3 | |
Khởi nghiệp kinh doanh/Entrepreneuship | 3 | ||
Kế toán quản trị/Management Accouting | 3 | ||
Phân tích kinh doanh/Business Analysis | 3 | ||
Các học phần HUB-UTLN cùng đảm nhiệm | 9 | ||
UE1 | Hoàn chỉnh kiến thức | 5 | |
Giao tiếp truyền thông/Communication | 1 | ||
Giới thiệu chung về các sản phẩm ngân hàng | 2 | ||
Quy định pháp luật về các tổ chức tài chính | 2 | ||
UE2 | Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp và cá nhân | 4 | |
Hướng nghiệp | 1 | ||
Tiếng Anh tài chính-ngân hàng | 2 | ||
Toán tài chính | 1 | ||
III | KIẾN THỨC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH | 58 | |
Kiến thức ngành | 15 | ||
23 | Kinh doanh ngoại hối/Foreign Exchange Trading | 3 | |
24 | Tín dụng ngân hàng/Bank Loans | 3 | |
25 | Hoạt động kinh doanh ngân hàng/Banking Operation | 3 | |
26 | Thanh toán quốc tế/International Settlements | 3 | |
27 | Phân tích tài chính doanh nghiệp/Corporate Finance Analysis | 3 | |
Các học phần HUB-UTLN cùng đảm nhiệm | 6 | ||
UE1 | Hoàn chỉnh kiến thức | 4 | |
Quản trị ứng dụng/ Management Applications | 2 | ||
Quản trị dự án/ Project Management | 2 | ||
UE2 | Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cá nhân | 2 | |
Môi trường ngân hàng và bảo hiểm/Banking and Insurance Environment | 2 | ||
Kiến thức chuyên ngành Các học phần HUB-UTLN cùng đảm nhiệm | 45 | ||
UE3 | Chiến lược tiếp cận khách hàng | 13 | |
Môi trường kinh tế - tài chính/ Economic and Financial Environment | 2 | ||
Quản trị rủi ro/Risk Management | 2 | ||
Marketing ngân hàng/Banking Marketing | 2 | ||
Đàm phán thương mại và bán hàng/Trade Negotiation | 3 | ||
Quan hệ khách hàng đa kênh/Multichannel Relations Self Banking | 2 | ||
Quan hệ liên cá nhân - quản lý xung đột/Interpersonal Relations – Conflict and Incivility Management | 2 | ||
UE4 | Môi trường ngân hàng - bảo hiểm và thị trường tài chính | 12 | |
Phân phối tín dụng cá nhân/Distribution of Loans to Individuals | 2 | ||
Các loại hình bảo hiểm cá nhân: bảo hiểm tai nạn, y tế, tử vong, thương tật/Pensions of the Individuals: GAV, Health, Funeral, Dependence | 1 | ||
Quản lý danh mục khách hàng cá nhân/Management of a Portfolio of Individuals | 1 | ||
Bảo hiểm nhân thọ: quy định về thuế và kiến thức về sản phẩm/Life insurance: Taxation and Product Knowledge | 2 | ||
Bảo hiểm dân sự ô tô, nhà ở/Individual Home Insurance | 2 | ||
Thuế thu nhập cá nhân/Personal Income Tax | 1 | ||
Luật ngân hàng và luật thương mại/Banking and Commercial Law | 2 | ||
Các giải pháp tiết kiệm dành cho khách hàng cá nhân/Saving Solutions for Individuals | 1 | ||
UE5 | Đánh giá của doanh nghiệp thực tập | 10 | |
Thực tập/Internship | 10 | ||
UE6 | Dự án có hướng dẫn | 10 | |
Dự án /Project | 10 | ||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CÁC HỌC PHẦN HUB VÀ UTLN ĐẢM NHIỆM | 60 ECTS |
TT | Khối kiến thức | Số học phần | Số tín chỉ | Tỷ lệ |
1 | Giáo dục đại cương | 10 | 22 | 17,74% |
2 | Giáo dục chuyên nghiệp | 26 | 102 | 82,26% |
2.1 | Cơ sở ngành | 13 | 39 | 31,45% |
2.2 | Ngành | 7 | 21 | 16,94% |
2.3 | Chuyên ngành | 6 | 42 | 33,87% |
Tổng cộng | 36 | 124 | 100% |
STT | Khối kiến thức | Số tín chỉ |
1 | Giáo dục thể chất/Physical Education | 5 |
2 | Giáo dục quốc phòng an ninh/National Defence and Security Education Programmes | 8 |
TỔNG CỘNG | 13 |
STT | Khối kiến thức đào tạo tăng cường | Số tín chỉ |
1 | Kỹ năng mềm/Soft skills | 8 |
STT | Khối kiến thức đào tạo tăng cường | Số giờ |
1 | Tiếng Anh tăng cường/ Intensive English | 585 |
TT | Mã học phần | Tên học phần (Tiếng Việt/Tiếng Anh) | Số tín chỉ | Phân bổ thời lượng tín chỉ | Mã học phần trước | Học kỳ phân bổ | ||
Lý thuyết | Thực hành | Khác | ||||||
1 | KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 22 | ||||||
1 | MLM306 | Triết học Mác – Lênin/ Marxist – Leninist phylosophy | 3 | 3 | 0 | 0 | Không | 1 |
2 | MLM307 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin/ Marxist Leninist political economics | 2 | 2 | 0 | 0 | Không | 1 |
3 | MLM308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học/ Scientific socialism | 2 | 2 | 0 | 0 | Không | 1 |
4 | MLM309 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ History of Vietnamese Communist Party | 2 | 2 | 0 | 0 | MLM306 | 2 |
5 | MLM303 | Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Ho Chi Minh Ideology | 2 | 2 | 0 | 0 | MLM306 | 2 |
6 | AMA301 | Toán cao cấp 1/ Advanced Mathematics 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | Không | 1 |
7 | AMA302 | Toán cao cấp 2/ Advanced Mathematics 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | Không | 2 |
8 | AMA303 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Theory of Probability and Statistics | 3 | 3 | 0 | 0 | AMA302 | 2 |
9 | LAW349 | Pháp luật đại cương/ General Law | 2 | 2 | 0 | 0 | Không | 1 |
Học phần tự chọn kiến thức đại cương (Sinh viên lựa chọn 01 môn học 02 môn học) | ||||||||
10 | SOC303 | Tâm lý học/ Psychology | 2 | 2 | 0 | 0 | Không | 2 |
11 | BAF737 | Giới thiệu về khoa học máy tính/ Introduction to computer science | 2 | 2 | 0 | 0 | Không | 2 |
2 | KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 102 | ||||||
2.1 | Học phần khối kiến thức cơ sở ngành | 39 | ||||||
1 | MES302 | Kinh tế học vi mô/ Microeconomics | 3 | 3 | 0 | 0 | Không | 3 |
2 | MES303 | Kinh tế học vĩ mô/ Macroeconomics | 3 | 3 | 0 | 0 | Không | 3 |
3 | BAF738 | Giới thiệu ngành Tài chính ngân hàng/ Introduction to Banking – Finance | 3 | 3 | 0 | 0 | Không | 3 |
4 | ACC301 | Nguyên lý kế toán/ Principles of Accounting | 3 | 3 | 0 | 0 | Không | 3 |
5 | ITS301 | Tin học ứng dụng/ Applied Informatics | 3 | 2 | 1 | 0 | Theo QCĐT | 5 |
6 | ECE301 | Kinh tế lượng/ Econometrics | 3 | 3 | 0 | 0 | AMA303 | 4 |
7 | BAF736 | Tiền tệ, Ngân hàng và Công nghệ tài chính/ Money, Banking and Fintech | 3 | 3 | 0 | 0 | MES303 | 4 |
8 | FIN711 | Tài chính doanh nghiệp/ Corporate Finance | 3 | 3 | 0 | 0 | ACC301 | 4 |
9 | ACC705 | Kế toán tài chính/ Financial Accounting | 3 | 3 | 0 | 0 | ACC301 | 4 |
10 | INE704 | Phương pháp nghiên cứu khoa học / Scientific research methods | 3 | 3 | 0 | 0 | Không | 4 |
Học phần tự chọn kiến thức cơ sở ngành (Sinh viên lựa chọn 03 môn học 06 môn học) | ||||||||
11 | BAF740 | Cơ sở lập trình trong kinh tế/ Fundamentals of programming in economics | 3 | 2 | 1 | 0 | Không | 3 |
12 | BAF741 | Cấu trúc dữ liệu tài chính và giải thuật / Financial data structure and algorithms | 3 | 2 | 1 | 0 | Không | 5 |
13 | BAF742 | Lập trình Python trong tài chính ngân hàng/ Python programming in banking and finance | 3 | 2 | 1 | 0 | Không | 5 |
14 | BAF739 | Kinh doanh ngoại hối/ Foreign Exchange Trading | 3 | 3 | 0 | 0 | BAF736 | 3 |
15 | FIN712 | Thị trường Tài chính và Định chế tài chính/ Financial markets and Institutions | 3 | 3 | 0 | 0 | BAF736 | 4 |
16 | INE307 | Tài chính quốc tế/ International Finance | 3 | 3 | 0 | 0 | Không | 4 |
2.2 | Học phần khối kiến thức ngành | 21 | ||||||
1 | FIN713 | Phân tích tài chính doanh nghiệp/ Corporate Finance Analysis | 3 | 3 | 0 | 0 | FIN711 | 5 |
2 | BAF744 | Quản trị ngân hàng thương mại/ Commercial Banking Management | 3 | 3 | 0 | 0 | BAF722 | 5 |
3 | BAF745 | Marketing số trong các định chế tài chính/ Digital Marketing in Financial Institutions | 3 | 3 | 0 | 0 | BAF736 | 6 |
Học phần tự chọn kiến thức ngành (Sinh viên lựa chọn 04 môn học 07 môn học) | ||||||||
4 | BAF747 | Nguyên lý và kỹ thuật học máy trong công nghệ tài chính/ Principles and techniques in Machine Learning for Fintech | 3 | 2 | 1 | 0 | BAF737 | 6 |
5 | BAF748 | Chuỗi khối và tiền mã hóa/ Blockchain and Cryptocurrencies | 3 | 3 | 0 | 0 | Không | 6 |
6 | BAF749 | Trí tuệ nhân tạo trong giao dịch định lượng/ Artificial Intelligence in quantitative Trading | 3 | 3 | 0 | 0 | AMA303 | 6 |
7 | BAF751 | Mô hình ngôn ngữ lớn trong tài chính ngân hàng/ Large language models in banking and finance | 3 | 3 | 0 | 0 | BAF737 | 6 |
8 | BAF716 | Công nghệ quản lý và giám sát trong ngân hàng/ Regulatory Technology and Supervision Technology in banking | 3 | 3 | 0 | 0 | BAF736 | 6 |
9 | BAF750 | An toàn vốn và quản trị rủi ro ngân hàng/ Capital adequacy and risk management in banking | 3 | 3 | 0 | 0 | BAF736 | 6 |
10 | BAF752 | Phân tích dữ liệu lớn trong tài chính ngân hàng/ Big data analysis in banking and finance | 3 | 2 | 1 | 0 | Không | 6 |
2.3 | Học phần khối kiến thức chuyên ngành (Giai đoạn đại học đối tác) | 60 | ||||||
1 | UE1 | Adaptation | 6 | 6 | 7 | |||
2 | UE2 | Individual Professional Skills | 9 | 9 | 7 | |||
3 | UE3 | Customers Approaching Strategy/Customer Focused Strategy | 13 | 13 | 7 | |||
4 | UE4 | Finance - Banking - Insurance Environment | 12 | 12 | 7 | |||
5 | UE5 | Internship/Enterprise Evaluation | 10 | 10 | 8 | |||
6 | UE6 | Tutored Project | 10 | 10 | 8 | |||
Tổng số tín của chương trình đào tạo | 124 | |||||||
*60 tín chỉ Giai đoạn Đại học đối tác (Đại học Toulon) tương đương 42 tín chỉ Việt Nam |